Có 2 kết quả:
互为因果 hù wéi yīn guǒ ㄏㄨˋ ㄨㄟˊ ㄧㄣ ㄍㄨㄛˇ • 互為因果 hù wéi yīn guǒ ㄏㄨˋ ㄨㄟˊ ㄧㄣ ㄍㄨㄛˇ
hù wéi yīn guǒ ㄏㄨˋ ㄨㄟˊ ㄧㄣ ㄍㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mutually related karma (idiom); fates are intertwined
(2) interdependent
(2) interdependent
Bình luận 0
hù wéi yīn guǒ ㄏㄨˋ ㄨㄟˊ ㄧㄣ ㄍㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mutually related karma (idiom); fates are intertwined
(2) interdependent
(2) interdependent
Bình luận 0